Có 2 kết quả:

貴珊瑚 guì shān hú ㄍㄨㄟˋ ㄕㄢ ㄏㄨˊ贵珊瑚 guì shān hú ㄍㄨㄟˋ ㄕㄢ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) precious coral
(2) red coral (Corallium rubrum and several related species of marine coral)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) precious coral
(2) red coral (Corallium rubrum and several related species of marine coral)

Bình luận 0